Sibetinic 10 Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sibetinic 10 viên nén

công ty tnhh sx-tm dược phẩm n.i.c (n.i.c pharma) - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nén - 10mg

Sisrofen Tablet Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sisrofen tablet viên nén

công ty tnhh dp gia thịnh - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nén - 5 mg

Sobelin Viên nang Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sobelin viên nang

công ty tnhh sản xuất kinh doanh dược phẩm phượng hoàng - flunarizin (dưới dạng flunarizin hydrochlorid) - viên nang - 5mg

Stigiron Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stigiron viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm glomed - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nang cứng - 5 mg

Arbol Tablet 125mg Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arbol tablet 125mg viên nén bao phim

hanall pharmaceutical co, ltd. - clonixin lysinate - viên nén bao phim - 125mg/ viên

Clonicap Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clonicap viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - clonixin lysinate 250mg - viên nang mềm - 250mg

Cloponas Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloponas viên nén bao phim

jin yang pharm. co., ltd - clonixin lysinate 250 mg - viên nén bao phim - 250 mg