Eftisucral Gel uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eftisucral gel uống

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - sucralfat - gel uống - 1000mg

Fedein dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fedein dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm doha - piroxicam - dung dịch tiêm - 20mg/ml

Gentamicin 0,3% dung dịch nhỏ mắt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - gentamicin - dung dịch nhỏ mắt - 15mg

Glomoti-M 5/50 sachet Thuốc bột uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomoti-m 5/50 sachet thuốc bột uống

công ty tnhh dược phẩm glomed - domperidon (dưới dạng domperidon maleat); simethicon - thuốc bột uống - 5 mg; 50 mg

Heavarotin 10 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heavarotin 10 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tây huy - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) - viên nén bao phim - 10 mg

Heavarotin 5 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heavarotin 5 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tây huy - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) - viên nén bao phim - 5 mg

Itrakon Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg

Ldnil 20 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ldnil 20 viên nén bao phim

mi pharma private limited - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 20mg