Atafed S PE Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atafed s pe viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - phenylephrin hydroclorid; triprolidin hydroclorid - viên nén bao phim - 10mg; 2.5mg

Atussin Siro Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg

Cefin Bột pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefin bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm - 1000 mg

Efodyl Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

efodyl viên nén bao phim

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefuroxim - viên nén bao phim - 250 mg

Glomedrol 4 Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomedrol 4 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - methylprednisolon - viên nén - 4 mg

Norepine 1mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

norepine 1mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

công ty tnhh dp quốc tế thiên nam - norepinephrin (dưới dạng norepinephrin bitartrat) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 4mg/4ml

ONDA Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

onda dung dịch tiêm

công ty tnhh dược tâm Đan - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 2mg/ml