Meticglucotin Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meticglucotin viên nang cứng

công ty tnhh Đại bắc - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) ; chondroitin sulfate-shark - viên nang cứng - 295m g; 20 mg

New V.Rohto Thuốc nhỏ mắt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

new v.rohto thuốc nhỏ mắt

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - tetrahydrozolin hydrochlorid; dipotassium glycyrhizinat; chlorpheniramin maleat; pyridoxin hydrochlorid; panthenol; potassium l-aspartat; natri chondroitin sulfat . - thuốc nhỏ mắt - 1,3mg; 13mg; 1,3mg; 6,5mg; 13mg;130mg

Rhaminas Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rhaminas viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat natri chlorid) ; chondroitin sulfat natri - viên nén bao phim - 392,6 mg; 400 mg

Tobiwel Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobiwel viên nang mềm

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tây - natri chondroitin sulfat, vitamin b1, b2, a, cholin hydrotartrat - viên nang mềm - 120mg; 30mg; 6mg; 2000iu; 25mg

Togencom Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

togencom viên nang cứng

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - natri chondroitin sulfat; retinol palmitat ; cholin bitartrat ; riboflavin ; thiamin hydoclorid - viên nang cứng - 100 mg; 2.500 iu;25 mg ;5 mg;20 mg

V.Rohto vitamin Dung dịch nhỏ mắt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

v.rohto vitamin dung dịch nhỏ mắt

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - potassium l-aspartat; pyridoxin hydrochlorid; sodium chondroitin sulfat; d-alpha-tocopherol acetat; chlorpheniramin maleat - dung dịch nhỏ mắt - 120mg; 12mg; 12mg; 6mg; 3.6mg

Vitajoint Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitajoint viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - glucosamin sulfat kali clorid (tương đương 295,9mg glucosamin); chondroitin sulfat natri (tương đương 315,79mg chondroitin) - viên nén bao phim - 500 mg; 400 mg

Reduze Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reduze viên nang cứng

probiotec pharma pty., ltd. - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid); shark chondroitin sulphate-shark (chiết xuất từ sụn vây cá mập); cao đặc củ và rễ cây gừng (tương đương củ gừng khô); cao đặc vỏ thân cây hoàng bá (tương đương vỏ thân cây hoàng bá) - viên nang cứng - 500mg; 10mg; 40mg; 10mg

AB Ausbiobone Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ab ausbiobone viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm thắng lợi - glucosamin sulfate potassium chlorid complex, manganese gluconate, chondroitin sulfate - viên nang cứng - 295mg glucosamin; 45,5mg; 10mg

Agimsamin F Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agimsamin f

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - glucosamin 417mg; natri chondroitin sulfat 400mg -