Calciumfolinate "Ebewe" Dung dịch để pha tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calciumfolinate "ebewe" dung dịch để pha tiêm truyền

ebewe pharma ges.m.b.h nfg.kg - acid folinic (dưới dạng calci folinate pentahydrate) - dung dịch để pha tiêm truyền - 10mg/ml

Arizil 10 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arizil 10 viên nén bao phim

sun pharmaceutical industries ltd. - donepezil hydrochlorid. - viên nén bao phim - 10mg

Cosaten Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cosaten viên nén

công ty cổ phần dược danapha - perindopril tert-butylamin - viên nén - 4 mg

Dưỡng tâm an thần Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dưỡng tâm an thần viên nang mềm

công ty cổ phần dược danapha - hoài sơn; cao khô liên tâm; cao khô liên nhục; cao khô bá tử nhân; cao khô toan táo nhân; cao khô hỗn hợp dược liệu(lá dâu; lá vông; long nhãn) - viên nang mềm - 100 mg; 130 mg; 70 mg; 20 mg; 20 mg; 160 mg

Neuropyl 400 Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neuropyl 400 viên nang cứng

công ty cổ phần dược danapha - piracetam - viên nang cứng - 400mg

Biseptol Hỗn dịch uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biseptol hỗn dịch uống

medana pharma s.a. - mỗi 5ml chứa: sulfamethoxazol 200mg; trimethoprim 40mg - hỗn dịch uống - 200mg; 40mg

Biseptol Hỗn dịch uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biseptol hỗn dịch uống

medana pharma spolka akcyjna - sulfamethoxazole, trimethoprim - hỗn dịch uống - 200mg; 40mg/5ml

Bobotic Oral Drops Hỗn dịch uống nhỏ giọt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bobotic oral drops hỗn dịch uống nhỏ giọt

medana pharma spolka akcyjna - simethicone - hỗn dịch uống nhỏ giọt - 66,66mg/ml