Bổ phế chỉ khái lộ Siro Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ phế chỉ khái lộ siro

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - bạch linh; bách bộ; cát cánh; tỳ bà; tang bạch bì; ma hoàng; mạch môn; bán hạ chế; mơ muối; cam thảo; bạc hà; bạch phàn;tinh dầu bạc hà - siro - 0,9g; 7,15g; 3,13g; 3,25g; 3,13g; 2,08g; 3,30g; 0,63g; 0,18g; 0,20g; 0,13g

Bổ tỳ K/H Siro Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ tỳ k/h siro

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - bạch linh ; liên nhục; sơn tra; bạch truật; mạch nha; cam thảo; trần bì; Đảng sâm; sa nhân; Ý dĩ ; hoài sơn ; thần khúc - siro - 5g; 5g; 5g; 7,5g; 5g; 2,5g; 2,5g; 5g; 2,5g; 2,5g; 5g; 5g

Decolgen Forte Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decolgen forte viên nén

công ty tnhh united international pharma - paracetamol; phenylephrin hydroclorid; chlorpheniramin maleat - viên nén - 500 mg; 10 mg; 2 mg

Elbas viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elbas viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - acid orotic, l-cystein, nicotinamid, acid ascorbic, pyridoxin hcl, calci pantothenat, riboflavin tetrabutyrat, biotin - viên nang mềm - 100mg; 60mg; 50mg; 25mg; 25mg; 15mg; 6mg; 250mcg

Fenoflex Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nén bao phim

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat - viên nén bao phim - 160 mg

Glumeform 500 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glumeform 500 viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - metformin hydroclorid - viên nén bao phim - 500 mg

Melyroxil 250 Rediuse Hỗn dịch uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melyroxil 250 rediuse hỗn dịch uống

medley pharmaceuticals ltd. - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrate) - hỗn dịch uống - 250 mg

Metozamin 500 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metozamin 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - metformin hcl - viên nén bao phim - 500 mg