DS-max Dung dịch nhỏ mắt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ds-max dung dịch nhỏ mắt

il hwa co., ltd. - tobramycin; dexamethasone - dung dịch nhỏ mắt - tobramycin 3,0mg; dexamethasone 1,0mg/1ml

Fersan Max Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fersan max

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - acetaminophen 750mg, acid ascorbic 60mg, phenylephrin.hcl 10mg -

Gastro-max Thuốc bột uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastro-max thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - mỗi gói 5 g chứa: phòng đảng sâm 0,5 g; thương truật 1,5 g; hoài sơn 1,0 g; hậu phác 0,7 g; mộc hương 0,5 g; Ô tặc cốt 0,5 g; cam thảo 0,3 g - thuốc bột uống - 0,5 g; 1,5 g; 1,0 g; 0,7 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,3 g

PM H-Regulator Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm h-regulator viên nang cứng

probiotec pharma pty., ltd. - cao cô đặc quả vitex agnus castus, cao cô đặc hạt đậu nành (glycine max) - viên nang cứng - 20mg; 200mg

CP Bột pha hỗn dịch uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cp bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm do ha - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - bột pha hỗn dịch uống - 40mg/5ml

Votrient 200 mg Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

votrient 200 mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - pazopanib (dưới dạng pazopanib hydrochloride) - viên nén bao phim - 200mg

Jenimax 250mg Viên nén phân tán Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jenimax 250mg viên nén phân tán

hawon pharmaceutical corporation - amoxicillin; clavulanate potassium - viên nén phân tán - 200mg; 50mg

Perglim 2 Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perglim 2 viên nén

mega lifesciences public company limited - glimepirid - viên nén - 2mg

Hadicobal Viên nén bao đường Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hadicobal viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - mecobalamin - viên nén bao đường - 500 µg

Eurartesim 160/20 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurartesim 160/20 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - piperaquine tetraphosphate ; dihydroartemisinin - viên nén bao phim - 160 mg; 20 mg