Spifuca plus Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spifuca plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - spironolacton, furosemid - viên nén bao phim - 50mg; 20mg

Spiromide 40 Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiromide 40 viên nén

searle pakistan limited - spironolactone; furosemide - viên nén - 50mg; 40mg

Ferosoft-S Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferosoft-s dung dịch tiêm

hilton pharma (pvt) ltd - sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sucrose hydroxid sắt) - dung dịch tiêm - 100mg/5ml

Vitamount Si rô Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamount si rô

công ty tnhh thương mại cg việt nam - vitamin a palmitate; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b12; vitamin d; biotin; calcium pantothenate; iodine; iron; zinc oxide; manganse; chromium - si rô - 1800iu/15ml; 30iu/15ml;60mg/15ml; 2,5mg/15ml; 1,7mg/15ml; 20mg/15ml; 2mg/15ml; 6mg/15ml; 40iu/15ml; 300 mcg/15ml; 10mg/15ml; 150

Sihiron Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sihiron

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - betamethason dipropionat 64mg, clotrimazol 1g, gentamicin 100mg -

Sihiron Kem bôi ngoài da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sihiron kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - mỗi 10 g chế phẩm chứa: betamethason dipropionat 6,4 mg; clotrimazol 100 mg; gentamicin sulfat 10mg - kem bôi ngoài da - 6,4 mg; 100 mg; 10mg

Silkbiron Kem bôi da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silkbiron kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm bidopharma usa - mỗi 10 gam kem chứa: clotrimazol 100 mg; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,43mg) 5 mg - kem bôi da - 100 mg; 10 mg; 5 mg

Ferlin Siro Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

Ferricure 150mg Capsule Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferricure 150mg capsule viên nang cứng

công ty cổ phần fulink việt nam - sắt (dưới dạng polysaccharid iron complex) - viên nang cứng - 150 mg