Plaxel 100 Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

plaxel 100 dung dịch tiêm

công ty cổ phần thương mại y dược sao Đỏ - paclitaxel - dung dịch tiêm - 100mg/16,67ml

Biogesic Thuốc cốm sủi Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biogesic thuốc cốm sủi

công ty tnhh united international pharma - acetaminophen - thuốc cốm sủi - 250 mg

Genflu bột pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genflu bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma. - cefoperazone; sulbactam - bột pha tiêm - 1g; 1g

Philbibif day viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philbibif day viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - acetaminophen, phenylephrine hcl , dextromethorphan hbr - viên nang mềm - 325mg; 5mg; 10mg

Philbibif night viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philbibif night viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - acetaminophel; doxylamin succinat, dextromrthorphan hbr; phenylephrin hcl - viên nang mềm - 325mg; 6,25mg; 10mg; 5mg

Philipacol viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philipacol viên nang mềm

số 25, Đường số 8, khu cn việt nam-singapore, thuận an, bình dương - acetaminophel; chlorpheniramin maleat; dextromethorphan hbr, phenylephrin hydroclorid - viên nang mềm - 325mg; 2mg; 10mg; 5mg

Bestrip viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestrip viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - dimenhydrinat - viên nén bao phim - 50mg

Breathezy 4 Viên nhai Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

breathezy 4 viên nhai

apc pharmaceuticals & chemical limited - montelukast - viên nhai - 4mg

Citalopram Bluefish Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citalopram bluefish viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - citalopram - viên nén bao phim - 20mg