Apidogrel 75 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apidogrel 75 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược apimed. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg

Bixicam Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bixicam viên nén

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - meloxicam - viên nén - 7,5 mg

Clopalvix Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clopalvix viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Etodolmek 200 Viên bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

etodolmek 200 viên bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - etodolac - viên bao phim - 200mg

Fascapin-10 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fascapin-10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - nifedipin - viên nén bao phim - 10 mg

Fascapin-20 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fascapin-20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - nifedipin - viên nén bao phim - 20mg

Idilax Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

idilax viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - acid mefenamic - viên nén - 250 mg

Idilax Extra Viên nén dài bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

idilax extra viên nén dài bao phim

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - acid mefenamic - viên nén dài bao phim - 500 mg

Keflafen 75 Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

keflafen 75 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ketoprofen - viên nang cứng - 75mg