Ferricure 150mg Capsule Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferricure 150mg capsule viên nang cứng

công ty cổ phần fulink việt nam - sắt (dưới dạng polysaccharid iron complex) - viên nang cứng - 150 mg

Pgiderol Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pgiderol viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - sắt; acid folic, vitamin b12 - viên nang cứng - 150mg; 1mg; 25 mcg

Rhaminas Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rhaminas viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat natri chlorid) ; chondroitin sulfat natri - viên nén bao phim - 392,6 mg; 400 mg

Arthrigiox kem bôi da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arthrigiox kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - erythromycin stearat; tinh chất nghệ - kem bôi da - 0.3g; 0.02g

Ausrex Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ausrex viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - glucosamin suatri clorid - viên nang cứng - 196,25mg

Glucosamin Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucosamin viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - glucosamin sulfat (glucosamin sulfat natri clorid) - viên nang cứng - 250 mg

Linh chi Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

linh chi viên nang cứng

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - cao linh chi - viên nang cứng - 118,57mg

Lusanti viên nang Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lusanti viên nang

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - glucosamin hcl - viên nang - 250mg

Meditril viên nang Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meditril viên nang

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - glucosamin hcl - viên nang - 250mg

Rusamin Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rusamin viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - glucosamin sulfat natri clorid; avicel; lactose; pvp magnesi stearat; sdium starch glycolat - viên nang cứng - 314,10mg; 55,53mg; 5mg; 5mg; 5mg