safepim-1000 bột pha tiêm
blue cross laboratories ltd - cefepime (dưới dạng cefepime hydrochloride) - bột pha tiêm - 1g
speenac s viên nang mềm
korea united pharm. inc. - aceclofenac - viên nang mềm - 100 mg
thalidomid viên nang cứng
công ty tnhh dược phẩm hà Đông - thalidomid - viên nang cứng - 50mg
zinecox 200 viên nén bao phim
yeva therapeutics pvt., ltd. - cefditoren - viên nén bao phim - 200mg
nhân sâm tam thất viên nén
công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - nhân sâm ; tam thất - viên nén - 140mg; 60mg
tranexamic acid 1000mg/10ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa acid tranexamic 1000 mg - dung dịch tiêm - 1000 mg
sevoflurane chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - sevoflurane 100% (tt/tt) - chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - 250ml
khang minh tỷ viêm nang viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - tân di hoa; xuyên khung; thăng ma; cam thảo; bạch chỉ - viên nang cứng - 600 mg; 300 mg; 300 mg; 50 mg; 300mg
khang vị viên nang cứng
công ty cổ phần meotis việt nam - cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,55g dược liệu bao gồm: nhân sâm 200mg; phục linh 200mg; bạch truật 200mg; hoài sơn 200mg; bạch biển đậu 150mg; liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; sa nhân 100mg; cát cánh 100mg; cam thảo 200mg) 206mg - viên nang cứng - 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 100mg; 100mg; 100mg; 100mg; 200mg) 206mg
nhân sâm bại độc cao lỏng
công ty cổ phần bv pharma - cam thảo, cát cánh, chỉ xác, độc hoạt, khương hoạt, nhân sâm, sài hồ, tiền hồ, bạch linh, xuyên khung - cao lỏng - 4g; 8g; 6g; 8g; 8g; 4g; 8g; 8g; 8g ;6g