Lignopad Miếng dán Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lignopad miếng dán

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - lidocain - miếng dán - 0,7g (5%kl/kl)

Zolbera 20 Viên nén bao tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolbera 20 viên nén bao tan trong ruột

công ty tnhh kiến việt - rabeprazol natri - viên nén bao tan trong ruột - 20 mg

Aspilets EC Viên nén bao phim tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspilets ec viên nén bao phim tan trong ruột

chi nhánh sản xuất công ty tnhh united international pharma tại thành phố hồ chí minh - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 80 mg

Tiger Balm Plaster-RD Miếng dán Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm plaster-rd miếng dán

haw par healthcare limited - camphor ; menthol ; dementholised mint oil ; eucalyptus oil ; capsicum extract - miếng dán - 1% ; 0,3% ; 0,6% ; 0,5%; 0,2%

Cemofar 500 viên nén dài Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cemofar 500 viên nén dài

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - paracetamol - viên nén dài - 500mg

DilodinDHG Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dilodindhg viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - diosmin ; hesperidin - viên nén bao phim - 450 mg; 50 mg

Isotisun 10 Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isotisun 10 viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - isotretinoin - viên nang mềm - 10 mg

Isotisun 20 Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isotisun 20 viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - isotretinoin - viên nang mềm - 20 mg