Butavell Dung dịch tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

butavell dung dịch tiêm truyền

diethelm & co., ltd. - dobutamine hydrochloride - dung dịch tiêm truyền - 50mg dobutamin

Gendobu Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gendobu dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm matsushima - dobutamine hydrochloride - dung dịch tiêm - 12,5mg dobutamin/ml

Inoject Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inoject dung dịch tiêm

công ty tnhh tm quốc tế ấn việt - dobutamine hydrochloride - dung dịch tiêm - 12,5mg/ml

Cardiject Bột đông khô pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cardiject bột đông khô pha tiêm

sun pharmaceutical industries ltd. - dobutamine (dưới dạng dobutamine hcl) 250mg - bột đông khô pha tiêm

Zacutec Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zacutec dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

alfa intes industria terapeutica splendore s.r.l - dobutamin (dưới dạng dobutamin hcl) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 250mg/20ml

Precedex Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml

Bichivi Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bichivi viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm vĩnh tường phát - linezolid - viên nén bao phim - 600mg

Carvesyl Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carvesyl viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - carvedilol - viên nén - 6,25mg