Dextromethorphan Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextromethorphan viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - dextromethorphan hydrobromid - viên nén - 30mg

Amiparen- 5 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amiparen- 5 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần otsuka opv - l-tyrosin; l-aspartatic acid; l-glutamic acid; l-serin; l-methionin; l-histidin; l-prolin; l-threonin; l-phenylalanin; l-isoleucin; l-valine; l-alanine; l-arginin; l-leucine; glycin; l-lysin acetat; l-tryptophan; l-cystein - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,05 g; 0,1 g; 0,1 g; 0,3 g; 0,39 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,57 g; 0,7 g; 0,8 g; 0,8 g; 0,8 g; 1,05 g; 1,4 g; 0,59 g; 1,48 g; 0,2 g; 0,1

Thiên bảo giảo cổ lam viên nang Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thiên bảo giảo cổ lam viên nang

công ty cổ phần dược phẩm trung ương mediplantex - cao khô giảo cổ lam; polyphenol - viên nang - 300mg; 150mg

Thỏ ty tử Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thỏ ty tử

công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - thỏ ty tử -

Tỳ giải Dược liệu chế Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tỳ giải dược liệu chế

công ty cổ phần dược tw mediplantex - tỳ giải - dược liệu chế - 1kg

Dextromethorphan 15 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextromethorphan 15 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - dextromethorphan hydrobromid - viên nén bao phim - 15 mg

Dextromethorphan 15mg Viên nén  bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextromethorphan 15mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - dextromethorphan hydrobromid 15mg - viên nén bao phim - 15mg

Cỏ xước chế Nguyên liệu làm thuốc Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cỏ xước chế nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược phẩm thành phát - cỏ xước - nguyên liệu làm thuốc

Dextromethorphan Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextromethorphan

công ty cổ phần dược hậu giang - dextromethorphan hydrobromid 10 mg -