Fungiact Viên nén không bao đặt âm đạo Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fungiact viên nén không bao đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - metronidazol; neomycin sulfat; nystatin - viên nén không bao đặt âm đạo - 500 mg; 65.000 iu; 100.000 iu

Inferate Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inferate viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại thanh danh - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride) - viên nén bao phim - 8mg

Itrakon Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg

Kitaro Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kitaro viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu ; 125mg

Ondansetron-BFS Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ondansetron-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) - dung dịch tiêm - 8 mg/4 ml

Paclirich Dung dịch đậm đặc pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclirich dung dịch đậm đặc pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 30mg/5ml

Rodogyl Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rodogyl viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - spiramycin ; metronidazole - viên nén bao phim - 750.000iu; 125mg

Sosvomit 4 Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sosvomit 4 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - ondansetron - viên nén - 1 mg

Sosvomit 4 ODT Viên nén phân tán trong miệng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sosvomit 4 odt viên nén phân tán trong miệng

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - odansetron - viên nén phân tán trong miệng - 4 mg