Страна: Вьетнам
Язык: вьетнамский
Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lansoprazol
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Lansoprazol
30mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: sucrose, mannitol, carboxymethylcellulose calcium, cethacrylic ccid copolymer dispersion, HPMC E5, tween 80, PEG 6000
ASB) VD ~#]2Z10-~ f†—~ RỘ Y TẾ CUC QUAN LY D ĐÃ PHÊ DUY Lân đâu:..ˆ3......0Ẽ.....é : : (Mie MEDIPLANTEX GNIP WHO Lazocolic Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột LANSOPRAZOL 30mg Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột LANSOPRAZOL 30 mg Lazocolic Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Thành phần: Mỗi viên nang chứa Lansoprazol (dưới dạng pellet 8,5%)............................ thông tin khác: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộ Tiêu chuẩn: TCCS Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liều dùng và các Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30° Để xa tầm tay của trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX 358 đường Giải Phóng, Hà Nội, Việt Nam SX tại NM DP số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội : p Prescription drug Bưi0£ 31OZVMdOSNV1 Sì2|l2d P3102 2I12)u3 suJe)uo2 ø|nsde2) 2II020ZE1 (Mj MEDIPLANTEX GMP WHO Lazocolic Capsule Contains Enteric Coated Pellets LANSOPRAZOLE 30mg Box of 3 blister x 10 capsules Composition: Each capsule contains Lansoprazole (as pellets 8.5%). Indication, contra- indication, administration, dosage and other information: See the leaflet enclosed Specification: Manufacturer's Storage: Stored in a dry place, protected from light, below 30°C SĐK/Reg.No:............................... Keep out of reach of chidren Read carefully direction before use Số lô SX/ Batch.No: Ngày SX/Mfg.date: HD/Exp.date: LO CTY CP DUOC TW MEDIPLANTEX GMP-WHO CTY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX š năm 201 + I PHO TONG GIAM pdc DS. Me Lain Sn Rx- Thuốc bán theo đơn HUONG DAN SU DUNG LAZOCOLIC Dạng bào chế: Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột Thanh phan: Méi viên nang chứa Lansoprazol (dạng pellet 8§,5%).........................----- 30,0 mg (Ta duge pellet: sucrose, mannitol, carboxymethylcellulose calcium, cethacrylic ccid copolymer dispersion, HPMC ES, Прочитать полный документ