Gelobet Viên nang mềm

Страна: Вьетнам

Язык: вьетнамский

Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи это сейчас

Активный ингредиент:

Codein phosphat hemihydrat; Glyceryl guaiacolat

Доступна с:

Công ty TNHH US Pharma USA

ИНН (Международная Имя):

Codeine phosphate hemihydrat; Glyceryl guaiacolat

дозировка:

10 mg; 100 mg

Фармацевтическая форма:

Viên nang mềm

Штук в упаковке:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

класс:

Thuốc không kê đơn

Производитель:

Công ty TNHH US Pharma USA

Обзор продуктов:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lecithin, dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, gelatin 200 BL, sorbitol 70%, glycerin 98%, ethylvanilin, methyl paraben, propyl paraben, titan dioxyt, màu red ponceau, nước RO

тонкая брошюра

                                Hộp
GELOBET_10x10v_VNM:
95
x
43
x
105mm
waw
Bueu
UạA
ÔL
X
JA
0L
Thanh
phần:
Mỗi
viên
nang
mềm
chứa:
Codein
phosphate
hemihydrat
10mg
Giyceryl
quaiacolat..................
1000
Tá
dược
vđ...................................1
viên,
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liêu
dừng,
cách
dừng:
Xem
tờ
hướng
dẫn
bên
trong
hộp.
Bảo
quản:
Nơi
khô
thoáng,
nhiệt
độ
dưới
3ỨC,
tránh
ảnh
sáng.
Tiêu
chuẩn:
Tiêu
chuẩn
cơ
sở
te
hemihydrat
rene
=GELOBET,
Keep
out
of
reach
of
children,
Composition:
Each
softgel
contains:
Codein
phosphate
hemihydrat...10mg
Giyceryl
guaiacolat....................10Ôg
Exciplents
q.s.....................1
softgel.
doseage,
administration:
Please
refer
to
enclosed
package
Insert,
Storage:
In
a
dry
and
cool
place,
below
30°C,
protect
from
direct
sunlight,
Specification:
In
house
Read
the
package
insert
carefully
before
use
:â
3
„
KĂN
Tây
Bắc
Củ
eX"
LIMITED
hi
10
vỉ
x
10
viên
na
BH
HÀ
D2,
KEN
TAY)
051
nbasA
10
blisters
x
10
softgels
Bae,
teria
0
area
Industrial
Zone,
HOMC
Ae
ự-P
ee
---7/ˆ
scifi
USP
qm
AEP
Fm
men
s/
CON
TY
\@
S2{
TRACH
NHIEM
HUU
HAN)
=
Vi
GELOBET:
101
x
41mm
+
\
US
PHARMA
USA
/*/
SBK(REg
UNG:
5
=⁄/
Số
lô
SX
(Batch
No.):
ie
_<#
/
Ngay
SX
(Mfd.):
Pe
HD
(Exp.):
BO
Y
TE
A
PHE
DUYE
A
JC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
1
ìn
đàu:...Á5)....4......<ÄM
;
—==
an
c
3
=D
c
ra
ae
af
—~
f
»
w
‹o
+
a
Mey
4
⁄
00NGTY
\z
2ÍTRÁ0H
NHIỆM
HƯU
HẠN
|?
\J$
PHARMA
USA
GELOBET
Codein
phosphat
hemihydrat
10
mg
Glyceryl
guaiacolat
(Guaifenesin)
100
mg
Tá
dược:
Lecithin,
Dầu
đậu
nành,
Dầu
cọ,
Sdép
ong
tring,
Gelatin
200
BL,
Sorbitol
70%,
Glycerin
98%,
Ethylvanilin,
Methyl
paraben,
Propyl
paraben,
Titan
dioxyt,
Mau
Red
ponceau,
Nước
RO.
Phân
loại
Thuốc
ho
và
cảm.
Dược
lực
học:
Codein
có
tác
dụng
giảm
đau
trong
trường
hợp
đau
nhẹ
và
vừa
(tác
dụng
giảm
đau
của
codein
có
thể
là
do
sự
biến
đổi
khoảng
10%
liều
sử
dụng
thành
morphin).
Vì
gây
táo
bón
n
                                
                                Прочитать полный документ
                                
                            

Поиск оповещений, связанных с этим продуктом

Просмотр истории документов