Fonotim Tab. Viên nén bao phim

Страна: Вьетнам

Язык: вьетнамский

Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи это сейчас

Активный ингредиент:

Nabumetone

Доступна с:

Pharmaunity Co., Ltd

ИНН (Международная Имя):

Nabumetone

дозировка:

500mg

Фармацевтическая форма:

Viên nén bao phim

Штук в упаковке:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

класс:

Thuốc kê đơn

Производитель:

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

Обзор продуктов:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: natri lauryl sulfat, natri starch glycolat, hydroxypropylcellulose, hydroxypropyl cellulose tỉ trọng thấp, magie stearat, hypromelose, polyethylen glycol 4000, titan oxid, tá dược màu

тонкая брошюра

                                BỘ
Y
TẾ
224/91
BS
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
aiu:.8.)
AOAS.
10
vỉ
x
10
viên
/hộp
(100
viên
nén
bao
phim)
10Blis
X10Tabs.
(100Tablets)
(Nabumetone
500mg)
(Nabumetone
500mg)
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc:
harm
904-3
Sanggle:R,
Hựangrar~Mmet
te
#ayrg-S,
Krvfgo-D0
Korea
FONOTIM
ta.
DNNK:
Bc
PRESCRIPTION
DRUG
———
[Thành
phẩn]
Mối
viên
nén
bao
phim
chúa,
Nabumetoned—————————
500mg
(Mo
ta]
Vién
nén
bao
phim,
hinh
thuén
dai,
mau
cam.
[ChÏ
định,
Liểu
lượng
và
Cách
dùng,
Chống
chÍ
định,
Thận
trọng,
Tác
dụng
phy]
Xin
đọc
tờ
huớng
dấn
sử
dụng.
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng
TCCS
[Bảo
Quản]
Bảo
quản
trong
bao
bì kin,
tránh
ánh
sáng
ở
nhiệt
độ
dưới
30
'C
sok
=
Số
lô
SX
:
BE
XATAM
TAY
TRE
EM
NSX
BOC
KY
HUONG
DAN
St!
DUNG
TRUGC
KHI
DUNG
10Blis
x
10Tabs.
(100Tablets)
Fe
PRESCRIPTION
ORUG
FONOTIM
tap.
(Nabumetone
500mg)
DKéWPharm
04-3
GangterR)
hưyyat
“My
Hmang-â
Kưyg
Di
Ka
‘SMUG
NOLdROSTUd
(Buipps
auoyauinqeN)
(191481001)
*SQeLOLXSIGOL
[Composition]
Each
tablet
contains,
Nahumelona
————————-——
500mg
[Description]
An
orange
ablong,
film
coated
tablet.
[Indications,
Dosage
&
Administration,
Contraindications,
Precautions,
Side-effects]
Please
see
the
insert
paper.
[Quality
specification]
In
house
[Storage]
Store
in
a
well-clased
and
light-resistant
container
at
room
temperature
below
30
‘C
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE
2.
Intermediate
label
:
FONOTIM
tap.
FONOTIM
ta.
FONOTIM
ra.
FONOTIM
rap.
Nabumetone
500mg
Nabumetone
§00mg
Nabumetone
500mg
Nabumetone
500mg
Nabumetone
500mg
Nabum
Số
lô
SX:
Sẽ
lô
SX:
Số
lô
SX:
Số
lô
SX:
NSX
NSX
:
NSX
NSX
HD
:
HD
HD
HD
DHWPharm
Kora
‘DREWPharm
korea
'Di6@Pharmkœe
'DHÊ@PhammKưa
/
FONOTIM
rab.
FONOTIM
+,
FONOTIM
tas.
FONOTIM
rab.
a
Nabumestene
500mg
Nabuwwewewe
500mg
Nalwmeliene
500mq
Nakwmetone
500mg
Nalwwmaew#ene
500mg
Nahum
Số
lô
SX:
$6
16
SX:
$616
SX:
$616
SX:
NSX
E
NSX
e
NSX
NS
                                
                                Прочитать полный документ
                                
                            

Поиск оповещений, связанных с этим продуктом

Просмотр истории документов