Fastcort Viên nén

Страна: Вьетнам

Язык: вьетнамский

Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи это сейчас

Активный ингредиент:

Methylprednisolon

Доступна с:

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

ИНН (Международная Имя):

Methylprednisolone

дозировка:

16mg

Фармацевтическая форма:

Viên nén

Штук в упаковке:

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên

класс:

Thuốc kê đơn

Производитель:

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Обзор продуктов:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột mì, Latose, Talc, Magnesi stearat, PVP, nước tinh khiết vừa đủ 1 viên

тонкая брошюра

                                s#
128
UBND
TỈNH
HÀ
TĨNH
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
HÀ
TĨNH
x
¬
aw
:
.
167
Hà
Huy
Tập
TP
Hà
Tĩnh
MAU
NHAN
Vi,
HOP
XIN
DANG
KY
DT
:
0393854617
-
Fax
0393856821
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
eee
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
tân
đâu:
Â...0Á.0582,
EASTCORT
FASTCORT
FASTCORT
FASTCORT
,
cung
16mg
Œ
cam-vmo
16mg
cewno
16mg
=
ceo
16mg
One
TY
CP
DUG
HATE
ZƑFASTCORT
Ecxe.ao
16mg
Mig
by
HADIPHAR
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
HÀ
TĨNH
FASTCORT
FASTCORT
cœœ.wuo
16mg
aewo
16Mg
Mtg
by
HADIPHAR
,
FASTCORT
°
“09
Sf
jeaqnaseuueiig
YUL)
.0,S[.
I8282øu8úd
tUIL
gai
Mig
by
HADIPHAR
=
CONGTYCPDUQCHATINH
—
Mig
by:
i
)+
ic
rs
Công
thức:
Bảo
chế
cho
1
viên
Chỉ
định,
Công
đùng:
k
Methyl
Prednisoion...
"TA.
Xin
xem
trong
ầ:Hữ@ng:Hán-gsứếdg
ig
met
Tá
dược
vừa
đủ.............................
HIẾP
mu
suăngN
SS
NE
A,
inh
;
(Tinh
bot
mi,
Lactoso,
PVP.
Talc,
Magnesi
689
Ợ
ïo
=Nhiệt6đưối
3Ú,
tránh
ánh
sảng
stearate,
nước
tinh
khiết)
Tiêu
chuẩn
áp
dyng:
TCCS
đù
Thuốc
bán
theo
đơn
ˆ
Hộp
3x
10
viên
nén
-
.
_
FASTCORT
Methy!
Prednisolon
16mg.
HADIPHAR
th
da
Ibma
IjÖO2ISVI
-
918/83
01
J0
92818414
€
JO
XOG
BUIDIPAW
VONGUIBAd
¡
Prednisolon
Methy
FASTCORT
ôm
rong
all
FASTCORT
II
|
16mg
||
|
\
Methylprednisolon
|
|
|
||
IÍ
|
|
|
|
Trade
ding
cho
béah
vita
|
Tf
~~
|
Thanh
phan:
peta
nae
:
Composition:
®
theo
đơn
Mỗi
viên
nón
chứa:
|&
Thue
ban
theo
60m
ip)
|
Each
Tbe
ne
Thuốc
bán
(em),
|
,_
Thuốc
dịng
cho
bệnh
viên
—
JBSMNBESINN
:
Taduge
viadi
1
vidnnén
|
200
vién
nén
gia
ae
200
vién
nén
Chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
'tương
tác
thuốc:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp.
|
16mg|_
-
16™Mg
|
gui
adc
|
|
Storoge
tránh
ánh
sáng
|
Methylprednisolon
16mg
|
|
|
chống
chỉ
định,
tác
dụng
phụ,
|
|
Dosage,
contra
Indication,
T
|
_‘Side
fits,
aration:
|
||
See
the
leaflet
inside.
Bảo
quản:
Nơi
khô
ráo,
nhiệt
độ
¡
Methylprednisolon
|
Koop
in
ya
onl
lcs
Methylprednisolon
Tiêu
chuẩn:
TCCS
|
Ces
sire
|
HH
cc
                                
                                Прочитать полный документ
                                
                            

Поиск оповещений, связанных с этим продуктом

Просмотр истории документов