Страна: Вьетнам
Язык: вьетнамский
Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride)
Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd.
Clindamycin (as Clindamycin hydrochloride)
150mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: BP 2009; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Tinh bột, lactose, magne stearat
GMP Rx PRESCRIPTION ONLY Clindamycin uci 150mg cap v.Y 10 Blisters x 10 Capsules BOY TE CUC QUAN LY DUO “A DA PHE DU VEY Lần dau: (Clindamycin 150 mg) i Ee hm i Manufacture by: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., No. 26 Shin Chong Road, Tainan, Taiwan Ltd. TE / 84 bey 18 Blisters x 10 Capsules (Clindamycin 150 mg) > bo bộ © to) = B 5 i = E > = oy xo} = O Rx PRESCRIPTIBN 0NLY 'Indieatlans (Chỉ định): | Infections caused by susceptible anaerobic bacteria or susceptible strains of | gram-positive aerobic bacteria. e.g. streptococci, staphylococc! and pneumonococci: | f and susceptible strains of Chlamydia trachomatis. (Điểu trị các nhiễm khuẩn do các trực khuẩn ky khí nhạy cảm hoặc các chủng vi khuẩn hiếu khí gram dương nhạy cảm như liên cầu, tụ cẩu, phế cẩu và các chủng Chalamydia trachamatis nhạy cảm). | Usage and dosage (liểu lượng, cách dùng): Adults: serious infection 150-300mg every 6 hours | (Người lớn: nhiễm khuẩn nặng: 150-300mg mỗi 6 giờ). | More severe infection, 300-450mg every 6 hours | , | (ác nhiễm khuan trầm trọng hơn: 300-450mg mỗi 6 giờ). | i % Visa No. : Mtg. Date: dd/mm/yy + Batch No.: Exp. Date: dd/mm/yy { Ww i _ Vo ©} z8 GMP 10 vi x 10 viên nang À = Z 5 Rx Thudc bán theo don ` tae a 7 So ị Clindamycin nci 150mg cap Y.Y § c< (Clindamycin 150 mg) 3 8, g 5 2 a 2 |: >~ 3 9 IEEEE:.I-TaEl S5... Ồ - = oa 5 3 s 3 + a 1 @ om Manutacture by (San xuat bdi) " œ = . _ . œ 3 5 = Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. 3 = =< = No. 26 Shin Chong Road, Tainan, Taiwan 3 =< KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. (ĐỂ THUỐC NGũÀI TẨM VỚI CỦA TRẺ EM) READ CAREFULLY THE INSERT BEFORE USE (ĐỤC KỸ HƯỚNG DAN TRUGC KH! DUNG) Composition (thành phần): Each capsule contains (Mai viên nang chứa) Clindamycin hydrochloride ..169.5mg Corresponding to (tương đương với) 6lindamycin base (potenecy)...... 150mg Indications. contra-indications and usage (Chi dinh, ch6ng chi dinh va Прочитать полный документ