Bisoloc plus Viên nén bao phim

Страна: Вьетнам

Язык: вьетнамский

Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи это сейчас

Активный ингредиент:

Bisoprolol Fumarat, Hydrochlorothiazid

Доступна с:

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

ИНН (Международная Имя):

Bisoprolol Fumarate, Hydrochlorothiazid

дозировка:

2,5 mg; 6,25 mg

Фармацевтическая форма:

Viên nén bao phim

Штук в упаковке:

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

класс:

Thuốc kê đơn

Производитель:

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

Обзор продуктов:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dibasic calcium phosphate, Mycrocrystalline cellulose, tinh bột, crospovi-done, colloidal silicone dioxide, tinh bột tiền gelatin, Magnesium stearate, opadry

тонкая брошюра

                                BOY
TE
`
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHẾ
DUYỆT
Mig
BISOLOC
Plus
—
vién
bao
phim
Re
Lan
dau:.£2./.
A&M,
|
Hộp
3
vi
x
10
viên
Box
30
tablets
2.5
mg
Color
Guide
Pantone
212
C
Pantone
Black
C
Size:
52x
20
x
124mm
9AISU9119dÁunuy
/219inIQ
/19320Ig
92IB19u91py-L
Eị9g
Hw
9Z'9
9DIZE1U10101U201pÁH
pue
Bưi
g'z
91E1euin1
¡0io1idosig
snid
ĐO
1OSI8
S128
p31E03-III
0}
X
S1815114
£
J0
X08
SH
>~<
-
ð
SE
ae
.
OAs
9po2Ieq
3Sn
3HO438
A'T1n343HV2Đ
LH3SNI
39VOVd
3HL
qV3H
'9o0
BuIpeeoxe
ou
SeIne1edu1e)
†e
'uBI|
9u
JO
no
‘aed
Aup
8
uỊ
810}
GỊ
1991
9S69|d
'uOI)BUI1OJUI
19U1O
Dư
SUOI62IDUI6uo2
'eBøSop
'SuoIiE2Ipu|
N3HŒTIHĐ
3O
HĐV3H
3O
1ñO
d33X
‘pesul
aBeyoed
ayy
BXVIEV074030BL01
R
Thuốc
bán
theo
đơn
j0
<8
J0
4
10
viên
hao
phim
BISOLOC
Plus
Bisoprolol
Fumarate
2,5
mg
va
Hydrochlorothiazide
6,25
mg
Thuốc
Chen
Beta
1-Adrenergic/
Lợi
tiểu/
Điều
trị
cao
huyết
áp
Sản
xuất
tại
CÔNG
TY
TNHH
UNITED
PHARMA
VIỆT
NAM
ISO
9001:2008,
WHO-GMP,
GLP,
GSP
Ấp
2,
Bình
Chánh,
TP
HCM,
Việt
Nam
ĐT:
08
-38100800
Chỉ
định,
liều
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác,
xin
xem
toa
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản
nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng,
ở
nhiệt
độ
không
quá
30°C.
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
TRẺ
EM
:
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Color
Guide
Pantone
212
C
Pantone
Black
C
BISOLOC
Plus
-
viên
bao
phim
Hộp
I
vỉ
x
10
viên
Box
10
tablets
2.5
mg
Size:
52x
12x
124mm
*
TRÁPHNHIỆIMM
i8U191A
'OWOH
ˆqueu©
dSĐ
“419
'dNÐ-OHM
BAG
“ONI
'ÑWVNL3IA
VWNHVHd
G31INn
Áq
Bộ
9AISuo1edÁuhuy
/9IeinIQ
/2e9x2oIg
9IB1eue1py-L
sịeg
Bui Gg'9
9DIZE1U1010IU201pÁH
pue
Bui
¢*z
ajesewn
jojoidosig
SỊ2|E}
081E03-UII1
0L
X
1851
L
J0
X08
8Sn
3HO438
'2o09ÔulIpeeoxe
;ou
seinieieduie
te
\ÔỊ|
9)
J0
)nO
'oogld
Áp
E
uị
©10)G
Ä
T133HV2
LH3SNI
39V2Vd
3H1
V3H
“pasul
aBeyoed
9u)
01
1991
N3HŒ1IH2
4O
H2V3H
4O
LO
d33M
9S89|d
'u0IjEu/0J04
19U)0
pUE
SuOIEOIPUIEIju09
'9B8SOp
'SuOIj8OIpu|
Số
lô
SX/
Lot
#:
NSX/
Mfg
HD/
Exp
BXVIEV07401
                                
                                Прочитать полный документ
                                
                            

Поиск оповещений, связанных с этим продуктом

Просмотр истории документов