Страна: Вьетнам
Язык: вьетнамский
Источник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)
250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 30 gói x 2,5g
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Đường trắng, Aspartam, Microcrystalline cellulose, Cabosil M5, Bột hương dâu
AUSFALEX Cephalexin 250mg Thành phần: Mỗi gói thuốc bột chứa: Cephalexin monohydrat tương ứng với Cephalexin ..250mg Tá dược vd.. ..1 gói Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng- Liều dùng và các thông tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc bên trong hộp Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ dưới 302C Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Sản xuất tại: CTY CP DƯỢC PHAM HA TAY Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đồng - Hà Nội SDK (Reg.No) : $6 16 SX (Lot.No) Ngay SX (Mfg.Date) : HD (Exp.Date) : HATAPHAR MÌ | HÀ TÂY Độy, nae rey. sa = Tes Hộp 30c Thuốc bột pha hỗn d DUOC PHA N \* \ = we Thành phần: Mỗi gói thuốc bột chứa: Cephalexin monohydrat tương ứng với Cephalexin Tá dược vđ. Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng- Liều dùng và các thông tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc bên trong hộp Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ dưới 309C Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Sản xuất tại: CTY CP DƯỢC PHẨM HÀ TÂY Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Hà Nội SOK Số lô SX Ngày SX HD CỤ CQUẢN LÝ BỌ Y TE ^ Z * ĐA PHE DUYET DƯỢC iS FA LEX Cephalexin 250mg Composition: Each sachet contains: Cephalexin monohydrat equivalent to CN |EÄÍWvuoaedeceauasaosss 250mg EWIPIRIEỄuabaecaedauao 1 sachet Indications, Contraindications, Dosage - Adminstration and other informations: See the package insert inside. Storage: Store in a dry place, below 30°C Specifications: Manufacturer's Keep out of reach of children. Carefully r instructions before use. Manufactured by: HATAY PHARMACEUTICAL JSC Population groups No. 4 - La Khe - Ha Dong - Ha Noi d the accompanying Ỉ R Prescription Drug HATAPHAR 11280.55 Af1/&1 Hướng dẫn sử dụng thuốc Thuoc ban theo don AUSFALEX - Dạ Прочитать полный документ