Gynoternan Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynoternan

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - metronidazole; chloramphenicol; dexamethason acetat; nystatin -

Meflux Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meflux dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm doha - metronidazole - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5%

Metrogyl Gel Gel bôi da Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metrogyl gel gel bôi da

unique pharmaceuticals laboratories (a div. of j.b. chemicals & pharmaceuticals ltd.) - metronidazole - gel bôi da - 10mg

Metrogyl-250 Viên nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metrogyl-250 viên nén

unique pharmaceuticals laboratories (a div. of j.b. chemicals & pharmaceuticals ltd.) - metronidazole - viên nén - 250mg

Metronidazole 400mg Viên  nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole 400mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - metronidazol 400mg/viên - viên nén - 400mg/viên

Metzolife Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metzolife dung dịch tiêm truyền

ozia pharmaceutical pty. ltd. - metronidazole - dung dịch tiêm truyền - 500mg/ 100ml

Microstun Dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

microstun dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm nai - metronidazole 0,5g/100ml - dung dịch truyền tĩnh mạch

Mihinyst Viên đặt âm đạo Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mihinyst viên đặt âm đạo

công ty tnhh kiến việt - metronidazole, neomycin sulphate, nystatin - viên đặt âm đạo - 500mg; 65000iu; 100000iu