Ringosing Bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ringosing bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh phil inter pharma - cefaclor - bột pha hỗn dịch uống - 125mg

Antiplas Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antiplas

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - sulfadoxin 500mg, pyrimethamin 25mg -

Mekofan Viên nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekofan viên nén

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - sulfadoxine 500 mg; pyrimethamine 25 mg - viên nén

Gynapax Thuốc bột dùng ngoài Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric ; phèn chua (kali nhôm sulfat) ; berberin clorid - thuốc bột dùng ngoài - 4,35g; 0,6g; 2mg

Bercolis Viên Đại Tràng Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bercolis viên Đại tràng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - mộc hương, ngô thù du, bạch thược, berberin clorid -

Gynapax Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric, phèn chua (kali nhôm sulfat), thymol, phenol, menthol, berberin clorid, methyl salicylat -

Mộc hoa trắng -HT -- Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng -ht --

công ty cổ phần dược hà tĩnh - cao đặc mộc hoa trắng 136mg, berberin clorid 5mg, cao đặc mộc hương 10mg - -- - --

Mộc hoa trắng HT1 Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng ht1

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tĩnh - cao đặc mộc hoa trắng 136mg, berberin clorid 15mg, cao mộc hương 10mg -

Mộc hoa trắng T/H Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng t/h viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc mộc hoa trắng 136mg; mộc hương 20mg; berberin hcl 10mg - viên nén bao phim

Parezoic Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parezoic

công ty cổ phần dược phẩm tv.pharm - mỗi viên chứa: berberin clorid 5mg; mộc hương 30mg; kaolin 10mg -