Tizadyn 100 Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tizadyn 100 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - topiramat 100mg - viên nén bao phim - 100mg

Duonasa 500 Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duonasa 500 viên nén bao phim

công ty dược phẩm trung ương 2 - amoxicillin, kali clavulanat - viên nén bao phim - mỗi viên chứa amoxicillin 500mg; acid clavulanic 125mg

Mezamo 40mg Bột đông khô pha dịch truyền TM Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mezamo 40mg bột đông khô pha dịch truyền tm

công ty cp dược phẩm pha no - omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) 40mg - bột đông khô pha dịch truyền tm - 40mg

Ondansevit 8mg/4ml Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ondansevit 8mg/4ml dung dịch tiêm truyền

công ty cp dược phẩm pha no - mỗi 4ml dung dịch chứa: ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg - dung dịch tiêm truyền - 8mg

Algotra 37,5mg/325mg Viên nén sủi Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

algotra 37,5mg/325mg viên nén sủi

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - paracetamol; tramadol hydrochlorid - viên nén sủi - 325 mg; 32,5 mg

Amilavil 10 mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amilavil 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh hasan-dermapharm - amitriptylin hydroclorid - viên nén bao phim - 10 mg

Amitriptylin 10mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amitriptylin 10mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược danapha - amitriptylin hcl - viên nén bao phim - 10 mg

Amitriptylin 25mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amitriptylin 25mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược danapha - amitriptylin hcl - viên nén bao phim - 25 mg

Betalgine Viên nang cứng Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betalgine viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - vitamin b1 (thiamin nitrat); vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang cứng - 125 mg; 125 mg; 125 mcg

Betaserc 16mg Viên nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betaserc 16mg viên nén

abbott products gmbh - betahistine dihydrochloride - viên nén - 16mg