levoseren viên nén bao phim
samil pharm co., ltd. - levocetirizin dihydroclorid 5mg - viên nén bao phim - 5mg
metronidazol viên nén
công ty cổ phần dược minh hải - metronidazol - viên nén - 250 mg
atpure-25 viên nén
emcure pharmaceuticals ltd. - s (-) atenolol - viên nén - 25mg
donolol 50 mg viên nén bao phim
công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - atenolol - viên nén bao phim - 50mg
myonal 50mg viên nén bao đường
công ty tnhh dksh việt nam - eperison hydroclorid - viên nén bao đường - 50 mg
neostigmed dung dịch tiêm
công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - mỗi ống 1ml chứa: neostigmin methylsulfat - dung dịch tiêm - 0,5mg
phong tê thấp hyđan hoàn cứng
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - bột mã tiền, cao đặc hy thiêm, độc hoạt, đỗ trọng, xuyên khung, đương quy, tế tân, phòng phong, ngưu tất, quế chi - hoàn cứng - 20mg; 12mg; 12mg; 16mg; 8mg; 16mg; 6mg; 12mg; 12mg; 12mg; 6mg
posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg
posicaine 200 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,0085mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,015 mg
pulmicort respules hỗn dịch khí dung dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid - hỗn dịch khí dung dùng để hít - 500mcg/2ml