Cledomox 1000 Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cledomox 1000 viên nén bao phim

s.i.a (tenamyd canada) inc - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - viên nén bao phim - 875mg; 125mg

Vifamox 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vifamox 250 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - amoxicilin ( tương ứng dạng amoxicilin trihydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250mg

Zoxaci Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zoxaci viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; sulbactam (dưới dạng sulbactam pivoxil) - viên nén bao phim - 500 mg; 250 mg

Acigmentin 1000 Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acigmentin 1000 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 875 mg; 125 mg

Acigmentin 281,25 Thuốc cốm Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acigmentin 281,25 thuốc cốm

công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc cốm - 250 mg; 31,25mg

Acigmentin 312,5 Thuốc cốm Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acigmentin 312,5 thuốc cốm

công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc cốm - 250 mg; 62,5mg

Acigmentin 375 Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acigmentin 375 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 250mg; 125mg

Acigmentin 375 Thuốc cốm Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acigmentin 375 thuốc cốm

công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - thuốc cốm - 250 mg; 125 mg

Acigmentin 562,5 Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acigmentin 562,5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - viên nén bao phim - 500 mg; 62,5mg

Acigmentin 625 Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acigmentin 625 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500 mg; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 125 mg