Haneuvit Viên nén bao phim Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haneuvit viên nén bao phim

công ty tnhh ha san - dermapharm - vitamin b1, b6, b12 - viên nén bao phim - 125mg; 125mg; 0,125mg

Vitamin B6 250 mg viên nang cứng Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 250 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - pyridoxin hydroclorid - viên nang cứng - 250 mg

EtonciB6 Viên nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

etoncib6 viên nén

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tây - vitamin b6 - viên nén - 120mg

EtonciB6 viên nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

etoncib6 viên nén

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tây - vitamin b6 - viên nén - 120 mg

Vitamin B6 - HT Viên nén bao đường Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - pyridoxin hcl - viên nén bao đường - 100 mg

Vitamin B6 10 mg Viên nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 10 mg viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - pyridoxin hcl - viên nén - 10 mg

Vitamin B6 100 mg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 100 mg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - pyridoxin hydroclorid 100 mg - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 100 mg/1ml

Vitamin B6 100mg Viên nén bao đường Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 100mg viên nén bao đường

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - vitamin b6 (pyridoxin hcl) - viên nén bao đường - 100 mg

Vitamin B6 25 mg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 25 mg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - pyridoxin hydroclorid; dinatri edetat - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 25 mg/1 ml; 0,4 mg/1 ml

Vytorin 10 mg/40 mg Viên nén Vietnam - vietnameză - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vytorin 10 mg/40 mg viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe ; simvastatin - viên nén - 10 mg; 40 mg