Țară: Vietnam
Limbă: vietnameză
Sursă: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lysin HCl, vitamin B2, PP, calci, phospho, B1, B6, E
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Lysine HCl, vitamin B2, PP, calcium, phosphorus, B1, B6, E
30mg; 2mg; 10mg; 20mg;18,2mg;2mg;2mg; 10IU
viên nang mềm
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, sáp ong trắng, dầu cọ, aerosil, lecithin, glycerin, gelatin, nipagin, nipasol, dung dịch sorbitol 70%, titan dioxyd, ethyl vanilin, gôm arabic, phẩm màu chocolate, ethanol 96%, nước tinh khiết
Vitamin 81 (Thisenin nitrat) .2mg Vitamin E (a Tocophery! avetat ) nnn IO itamin 82 ( Ribofievin) ie 2mg UL ysin Pryor ete NG, Vitamin 86 (Pyridoxin. HC) = —— 2mg Phospho (Acid glycerophosphoric, Calc glycerophosphat) “S238, 29 Vitamin PP (Nicotinamid) = 10mg Tả được vil Excipients qs tT Sg 20mg Zmnd929n.ằ | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm _— HataDluz Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng - Liều dùng/ Indications,, ‘SOK (Reg.No} Contraindications, Dosage - Administration: Xin xem16 huéng dẫn sử dụng thuốc bên trong hộp/ See the package insert inside. Sweeny DE xa TAM TAY TRE EM - ĐỌC KỸ HUONG DẪN SỬ DUNG TRƯỚC Ngày SX (Mig. Date}: KHI DỪNG/ KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN - CAREFULLY HO (Exp. Date) READ THE ACCOMPANYING INSTRUCTIONS BEFORE USE. Bao quan! Storage: ‘Sén nuit taf Manufactured by: Nơi khô, nhiệt 66 dui 25°C / Store in 2dry place, below 25°C. CONG TY CP DUOCPHAM HA TAY! HATAY PHARMACEUTICAL J.S.C Tiéu chudin/ Specifications: TCCS/ Manufacturer's. La Khe - Ha Déng - T.P Hat NOW La Khe - Ha Dang - Ha Noi City ZIIn63wm iPluz HataPz HataPluz mataou HataPluz Hướng dân sử dụng thuốc HATAPLUZ - Dạng thuốc: Viên nang mềm - Qui cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên và Hộp 2 vi x 15 viên. - Công thức bào chế cho 1 đơn vị (1 viên) thành phẩm: Mỗi viên nang mềm chứa: Lysin hydroclorid 30mg Vitamin B, (Thiamin nitrat) 2mg Vitamin B, ( Riboflavin) 2mg Vitamin B, (Pyridoxin. HCl) 2mg Vitamin PP (Nicotinamid) 10mg Vitamin E(œ-Tocopheryl acetat) 10IU Calci (Calci glycerophosphat) 20mg Phospho (Acid glycerophosphoric, Calci glycerophosphat) 18,2mg le / Tá duoc vd lviên 27 (Tá dược gôm: Dầu đậu nành, sáp ong trắng, dầu cọ, aerosil, lecithin, glycerin, gelatin, nipagin, nipasol, dung dich sorbitol 70%, titan dioxyd, ethyl vanilin, g6m arabic, phẩm màu Chocolate, ethanol 96%, nước tỉnh khiết). - Chỉ định: Bổ sung vitamin, lysin và muối khoáng cho cơ thể. Dùng Citiți documentul complet