Țară: Vietnam
Limbă: vietnameză
Sursă: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Fentanyl critrate
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Fentanyl critrate
0,157 mg
Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống x 2ml
Thuốc kê đơn
Hameln Pharmaceutical GmbH
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri clorid, nước cất pha tiêm, acid hydrocloric hoặc natri hydroxid để điều chỉnh pH
11:2 Hhuốc bán theo đơn FENILHAM Fentanyl 50 mcg/ml Injection Fentanyl 50 mcg/ml Injectio FENILHAM Hộp 10 ống x 2 ml Tiêm tĩnh mạch 10 x 2ml For I.v. administration Dung dịch tiêm. Tiêm tĩnh mạch. Chỉ định, chống chỉ định, cách dũng, tác dụng phụ và các thông tin khác:xin doc trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. 2 mi contains 100mcg fentanyl. 10 ampoules each containing 2 mi. Solution for injection. For iv. administration. i 100 mcg / 2 ml sh TONG GIAM DOC = Hane =~ Ngô Đức Bình FENILHAM Fentanyl 50 mcg/ml Injection 100 mcg / 2 mi Hộp 10 ống x 2 ml Tiêm tinh mach 10 x 2 mi For i.v. administration Auewed /30G ‘USWEH 6B21E “EL Ped SeBuE] “Jawoenue | / -gmx UÿS BUN ‘qua IUD 9H "d1 'duịg 061 “O “y1 a wai Bago) BlaewL gc/C0 6t {pr "0 pyua) ane eA Seg HEL 4 Sega -*p§otj UrogsiIOtjyrie Bug2xzeệ\ / -ượA ring Geud fe may os MOE -#8Qzođug „TRUY SEs FEN '2sn aiojaq Yesuy abeyoed pesy JM®3pIU2 Jo 746:s ay) pure yYswa ety Jo ro dasy ‘Pepseosip aq pynoys sanoduwe pauedo way uogNES pesnun funy By wo. 3>9)030 0} JepsO UI UOYED Ja;No a1g ul samodkue ay dasy `9Za9Ij ‡0U O( `2.C BAOgE asoyS JOU OG queursnipe 1d 20) epprauphy wnapos so pre auowposp hy (MUeyUei Bouu Qc œạ guefeemebo) 9jEnD Kuewa; Bou S8/ -E/Đpo/Öui owov. ;SUREUGO UOS2G$5 0n UOW"OS RƯ | —_ “Bunp tuy 22uuạ Bướp 2s ượp Bugay 44 23g œ< Bie any Ae] wy EX9G oO “99 10] 36np feud Bunp 2s Bug yoip Bunp ‘Bup oui apy nes “uới Bugp BuotpDi “Buys quy quyn) “206 iq oeq Buou] “2,0 120p trợnh oạg 3 : “Hd ðD UNĐ nộtp gp epeccupsy Wo agoY poe auop OIA Qa a ˆØpUORo UurWpoS 'uyệg Puyl g2 aorgu sónp EL (O SN oe (Auzqua; Gow os wa Bucnp uorg) a 5 <8 eye iáưøyUai G2uU c'9/ Fey OH — z «ages "EMU go tượn sợngg troip Bunp BU L a as. ® & xsi uoni2efu| Juu/B2u1 0S |ÁuE}uo- 3 - 3 Mw IS 5 NVH TIN31 = 9 689 FENILHAM 4100 meg /2 mi Fentanyl 50 mcg/ml Injection Hép 10 éng x 2 mi Tiém tinh mach 10 x2 ml For i.v. administration Fœ: 08181/881-ð0 Citiți documentul complet