Țară: Vietnam
Limbă: vietnameză
Sursă: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mỗi ml chứa: Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; Thiamine hydrochloride 0,2 mg; Riboflavine sodium phosphate 0,23 mg; Pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; Cholecalciferol 1 mcg; Alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; Nicotinamide 1,33 mg; Dexpanthenol 0,67 mg; Lysin hydrochloride 20,0 mg
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Mỗi ml chứa: Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; Thiamine hydrochloride 0,2 mg; Riboflavine sodium phosphate 0,23 mg; Pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; Cholecalciferol 1 mcg; Alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; Nicotinamide 1,33 mg; Dexpanthenol 0,67 mg; Lysin hydrochloride 20,0 mg
8,67 mg; 0,2 mg; 0,23 mg; 0,40 mg; 1 mcg; 1,00 mg; 1,33 mg; 0,67 mg; 20,0 mg
Dung dịch uống
Hộp 10, 20, 30, 40, 50 ống x 7,5ml. Lọ 30, 60, 120 ml.
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng