Țară: Vietnam
Limbă: vietnameză
Sursă: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao đặc Actiso (18:1)
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
High special extract of folium (18:1)
200 mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột, Calci carbonat, avicel, talc, magnesi stearat, ethanol 94%, nước tinh khiết
I„EB GẺÉ) là it i BI 10 M4 MAU NHAN SAN PHAM 1- Nhãn hộp: Liều dùng - Cách dùng: Chống chỉ định vàcác SÐK: - Người lớn: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1-2 viên. thông tin khác: Số lô sx: ~ Trẻ em trên 6 tuổi: Ngày uống 1 viên. Xem tờ hướng dẫn sử dụng gày sx: Bảo quản: Để nơi khô ráo, nhiệt độ không quá bên trong hộp HD: 30C, tránh ánh sáng Sản xuất tại: Tiêu chuẩn: TOCS CÔNG TYCỔ PHẨNDƯỢC VTYT HẢI DƯƠNG od xa the tay Tee ew age Kf HUONG OLN SỬ DỰNG TRƯỚC IØE DŨNG 102 Chỉ Lăng, P. Nguyễn Trãi, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương Chỉ định: Trị tiêu hóa kém, viêm gan, viêm túi mật, sỏi mật, dùng trong các trường hợp: ~ Suy giảm chúc nãng gan, đặc biệt do dùng nhiều bia, rượu. - Phòng và hỗ trợ điều trị viêm gan do thuốc, hóa chất. - Viêm qan gây mệt mỏi, vàng da, khó tiêu, bí đại tiểu tiện, táo bón. ~ Dị ứng, mụn nhọt, lở ngứa, nổi mề đay do bệnh gan gây ra. ~ Viêm túi mật, sỏi mật. YNARA Mi A | ID 06) 8], es2v i Buinpz ) r w = Z a we ”> MAU NHAN SAN PHAM 1- Nhãn hộp: Liều dùng - Cách dùng: Chống chỉ định và các S@ - Người lớn: Ngày uống 2 lấn, mỗi lần 1-2 viên. thông tin khác: 966 sx: - Trẻ em trên 6 tuổi: Ngày uống 1 viên. Xem tỏ hướng dẫn sử đụng — ngày sx: Bảo quản: Để nơi khô ráo, nhiệt độ không quá bên trong hộp HD: 30°C, trénh anh sang Sản xuất tại: Tiêu chuẩn: TOCS CÔNG TY CỔ PHAN DUDC VTYT HAI DUONG ĐỂ XÃ TẮM TAY TRẺ EM/ ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG 102 Chỉ Lăng, P. Nguyễn Trãi, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương @HDPHARMA Cualy Cao dac Actiso 18:1... 200mg Hộp ð vix 10 viên nang cứng SOSHSSSHSSSHSSSSESSSSSSSHSSSSSESHSSSHSSSHSESAHASESS SHE SHSCHSSHSSCESESESES SHSHKSHHSSSSSSSSSSSSSSSSSCSSSSSSHOSSASSSHFSOASS SS oS HST oOSOCoOeSSSSCOSSOES 0090 Citiți documentul complet