Țară: Vietnam
Limbă: vietnameză
Sursă: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Calci carbonat; Vitamin D3
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Calcium carbonate; Vitamin D3
518 mg; 100 IU
Viên nang mềm
Hộp 10 vỉ x 3 viên; Hộp 12 vỉ x 5 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: dầu đậu nành, sáp ong, palm oil, lecithin, gelatin, glycerin, sorbitol, titandioxyd, nipagin, nipasol, vanilin
MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 1 - MAU NHAN Vi CALCLD (1 vỉ x 3 viên nang mềm) BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lan dau: AZ) “Boul a DAY, CALCI-D Calcium carbonate .... 518 mg Vitamin D3..................... 101U Equivalent to: Calcil carbonas........... 518 mg Cholecolclferol.............. 101U Sản xuất tại: ĐỒNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA - NI Manufactured by: USA - NIC PHARMA Co., Ltd S61 SX: HD: Hữu. miko Tp.HCM, Ngày 4? tháng co! năm 2012 KT.Tổng Giám Đốc MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 2- MẪU HỘP CALCI-D (Hộp 10 ví x 3 viên nang mềm) \ Hộp 10 vỉ x 3 viên nang mồm _— CŨNG THÍ: CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, ; Miami OB cnn Too ‘TBM TRON VA ch Twa Tan LA: Tá được vớ...... 1 viên nang mềm Xin đọc trong tÙ hướng dẫn sử dụng. Equivalent to: Caioi carbonas................... 518mg TIÊU CHUAN AP DUNG: TCCS Cholecalcferd..................... 004) §ÐK :................... Exciplents.... q.s.p.......1 soft capsule Sản xuất tại: CONG TY TNHH DƯỢC PHẨM (SA - Nit _= Lô 110, Đường C, KCN Tan Tao, Q.Bình Tân, TP.HCM yee ee ị Box of 10 blisters x 3 soft capsules L1 INDICATIONS, DOSAGE, WARNINGS: Read the package Insert carefully Mã Vạch Ganhctoed ly. USA-NIC PHARMACS., Lit Black 11D, Fined C, Tan Tan tP, Binh Tan Dist, HCMC ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN BỬ DỤNG TRƯỚC KHI DŨNG of xa Thu Tay COA TRE Es BẢO QUẦN NƠI KHÔMÁT, NHỆT BO DUD! 30°C, TRÁNH ÁNH RÁNG. $ốl0S⁄4of.No) NgòySX@MWQ Dok) : Hondừng (Öọ.Ddle): Tp.HCM, Ngày z¿ tháng oÍ năm 201 KT.Tổng Giám Đốc /Í9⁄GÔNG TY 4 | NHIÊM HIU lÄ* Í'Tnaf MẪU NHẪN THUỐC ĐĂNG KÝ 3 - MAU NHÃN VỈ CALCE-D (1 vỉ x 5 viên nang mềm) CALCI-D Calcium carbonate .... 518 mg Equivalent to: Colcï carbonq........... 518mg Sản xuất tại: Manufactured by: USA - NIC PHARMA Co., Ltd Số l SX: HD: Tp.HCM, Ngày <3 thángot năm 2014 de Se ie ¬- = EE _— OQ ` ụ BN EE io \e Se AS yey ier ae f ALS W Citiți documentul complet