Țară: Vietnam
Limbă: vietnameză
Sursă: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Paclitaxel
Pfizer (Thailand) Ltd.
Paclitaxel
100mg/16,7ml
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 lọ 16.7 ml
Thuốc kê đơn
Hospira Australia Pty Ltd
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng
2 AA/98 „ÑiVi-02N0 U0iSIJUI 101 LI01]0S 10 U0IIJ0S p8]E1U82U02 Ju1/ˆ91/B01001 I2XE1II926d „XVƯ1VZNVW Rx Thuốc hán theo đơn ANZATAX 1ñ0mg/16,7ml Mãi la 18.7m{ dung dịch đạm đặc ung dịch tiêm truyền tĩnh mạch chưa 10mg Paclitaxei. Hộp 1 lo 16.7ml. Bảo quán ở nhiát dõ dưới 30°0. tránh ánh sáng. $6 16 SX, NSX, HD: xin xem (B), DQM, EXP trăn bao bì, Ngày hét hạn là ngày cuẩi cùng của tháng hết han in trẻn bao Sản xuất tại Úc bởi Haspira Australia Pty Lid {SG ii. nu. Mulgrave VI 3170, Australia. @) DOM EXP (/ ĐẠI DIỆN \SÁ\ TẠI THÀNH PH \>\ HO CHI MINH BO Y TE CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET ăn đây: .43.....3../.(04£, lề xa tắm tay trẻ em tlạc kỹ hướnc 4dung Trước khi dùng ii định. liều dùng. cách dùng. chóng chi định và các thắng tin khác: Đẻ nghi xem trang từ hướng dẫn sử dung kèm thea. SBK XXXX DANK: XXXX PRESURIPTI0N 0NLY MEDIDINE KEEP 0T 0F REALH 0F CHILREN ANZATAX™ Paclitaxel 100mq/16.7ml ee ey, eee Concentrated salutian far saluion for infusion Box of 1 vial 16.7ml For intravenous use only Do nat administer undiluted 0NC0-TAIN” @ va 5a Hospira Australia Pty Ltd 1-5, 7-23 and 25-39 Lexia Place Mulgrave VIG 3170 Australia READ THE PACKAGE INSERT CAREFULLY BEF0RE USE Store helow 300, protect †rom liqht. Indications, Dosage and administration, contraindicatians and other information: Please refer t0 _U-Ểtr1n cu lem —BỔ_ PRES0RIPTI0N 0NLY MEBIEINE KEEP 0UT 0F REAEH D£ PHILDREM ANZATAX™ Paclitaxe! 100mg/16.7mi eee ais COTA nu Fe) Penn nd Ệ TẠI THÀNH PHO '©\_ HỒ CHÍ MINH MULL Fert bri hag evessny edson ANZATAX™ Rx CANH BAO DAC BIET: Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sỹ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Đề xa tầm tay trẻ em. 1. TÊN THUỐC ANZATAX 30MG/SML ANZATAX 100MG/16,7ML ANZATAX 150MG/2 Citiți documentul complet