Actemra Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actemra dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

f.hoffmann-la roche ltd. - tocilizumab - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 200mg/10ml

Lactate ringer & dextrose 5% Dung dịch tiêm truyền Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactate ringer & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - natri clorid; kali clorid; calci clorid khan; natri lactat khan; dextrose khan - dung dịch tiêm truyền - 3g; 0,15g; 0,075g; 1,55g; 25g

Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection Dung dịch tiêm truyền Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin lactate and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) - dung dịch tiêm truyền - 200mg/100ml

Lactate Ringer -- Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactate ringer --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chloride, potassium chloride, calcium chlorid dihydrat, sodium lactat - -- - --

Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion Dung dịch tiem truyền Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactate ringers 500ml inj.; infusion dung dịch tiem truyền

pharmix corporation - sodium lactate 3,1g; calcium chloride 0,1g; potassium chloride 0,15g; sodium chloride 3g - dung dịch tiem truyền

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 1.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 1.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid; calci clorid; natri lactat; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 15g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 4.25%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 4.25%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 42,5g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Sodium Lactate Ringers Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium lactate ringers injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - natri lactat ; natri chlorid ; kali chlorid; calci chlorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,55g/500ml; 3,00g/500ml; 0,15g/500ml; 0,10g/500ml

Calci lactate 650mg Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci lactate 650mg viên nén

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - calcium lactat pentahydrat - viên nén - 650mg