celebrex viên nang cứng
pfizer (thailand) ltd. - celecoxib - viên nang cứng - 200mg
coughnil (cam) viên ngậm
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - 2,4 dichlorobenzyl alcohol; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg
eurocaljium viên nén nhai
công ty tnhh dược phẩm huy nhật - calci nguyên tố (dưới dạng calci carbonat ) - viên nén nhai - 250mg
viên ngậm kháng viêm difflam vị chanh-mật ong viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride ; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg
viên ngậm kháng viêm difflam vị quả mâm xôi viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg
asstamid viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm liên hợp - bicalutamid - viên nén bao phim - 50mg
betalgine viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - vitamin b1 (thiamin nitrat); vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang cứng - 125 mg; 125 mg; 125 mcg
bromus viên nén
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - pseudoephedrin hydroclorid, triprolidin hydroclorid - viên nén - 60 mg; 2,5mg
abacavir tablets usp 300mg viên nén bao phim
mi pharma private limited - abacavir (dưới dạng abacavir sulfat) - viên nén bao phim - 300 mg
aclon viên bao phim
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - aceclofenac - viên bao phim - 100mg