Escanic Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

escanic viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - levonorgestrel - viên nén - 1,5 mg

Eslady Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eslady viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - dydrogesteron - viên nén bao phim - 10mg

Happynor viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

happynor viên nén

công ty cổ phần sinh học dược phẩm ba Đình - levonorgestrel - viên nén - 0,75 mg

Maxsetron Dung dịch tiêm Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxsetron dung dịch tiêm

công ty cổ phần bt việt nam - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 2 mg/ml

Naceptiv Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naceptiv viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - viên vàng: levonorgestrel; ethinylestradiol; viên nâu: sắt (ii) fumarat - viên nén bao phim - 0,125 mg; 0,03 mg; 75 mg

Newlevo viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newlevo viên nén

công ty cổ phần sinh học dược phẩm ba Đình - levonorgestrel - viên nén - 0,03 mg

Nicpostinew Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicpostinew viên nén

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - levonorgestrel - viên nén - 0,75 mg

Nicpostinew Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicpostinew viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - levonorgestrel - viên nén - 0,75 mg

Nicpostinew 1 Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicpostinew 1 viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - levonorgestrel - viên nén - 1,5mg