nimbex 2mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 2mg/ml
nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml
ampicilin 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 2 g
ampicillin 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - ampicillin (dưới dạng ampiccillin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
aradine bột pha tiêm
aryabrat international pte., ltd. - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1g
aurocefa thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefotaxim - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g
bfs-calciclorid dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - calci clorid - dung dịch tiêm - 500mg/5ml
bacforxime 1g bột pha tiêm
brawn laboratories ltd - cefotaxime (dưới dạng cefotaxime natri) - bột pha tiêm - 1,0 g
bacforxime-1000 thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefotaxim natri - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g
becraz --
công ty tnhh phil inter pharma. - cefotaxim sodium tương ứng 2g cefotaxim - -- - --