Symbicort Turbuhaler Bột dùng để hít Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort turbuhaler bột dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - bột dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg

Zensalbu nebules 2.5 Dung dịch dùng cho khí dung Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zensalbu nebules 2.5 dung dịch dùng cho khí dung

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch dùng cho khí dung - 2,5 mg/2,5 ml

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt

Aerofor 100 Hfa Ống hít qua đường miệng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều

Aerofor 200 Hfa Ống hít qua đường miệng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 200 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 200µg/liều; 6µg/liều

AirFluSal Forspiro Thuốc bột hít Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

airflusal forspiro thuốc bột hít

hexal ag - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat); fluticason propionat - thuốc bột hít - 50mcg; 250mcg

Combiwave B 200 Thuốc hít dạng phun sương Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 200 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionate - thuốc hít dạng phun sương - 200µg/lần

Combiwave B 250 Thuốc hít dạng phun sương Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 250 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat anhydrous - thuốc hít dạng phun sương - 250 mcg

Combiwave B50 Thuốc hít dạng phun sương Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b50 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 50 µg/ lần xịt

Combiwave FB 100 Thuốc hít định liều dạng phun mù Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 100 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarat dihydrat; budesonide - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 100 µg