Doparexib 100 mg Viên nang cứng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doparexib 100 mg viên nang cứng

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - celecoxib - viên nang cứng - 100 mg

Mutecium-M Thuốc bột uống Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mutecium-m thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - domperidon (dưới dạng domperidon maleat); simeticon - thuốc bột uống - 2,5 mg; 50 mg

Nimedine Bột pha tiêm truyền Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimedine bột pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm vipharco - imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat); cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm truyền - 500 mg; 500 mg

Tipakwell-100mg/17ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-100mg/17ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 6mg/ml

Ulrexpen Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ulrexpen viên nén bao phim

micro labs limited - tramadol hydrochlorid; paracetamol - viên nén bao phim - 37,5mg ; 325mg

Viatrinil Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viatrinil dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - granisetron (dưới dạng granisetron hydroclorid) - dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - 1 mg

Zeloxicam 7.5 Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zeloxicam 7.5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - meloxicam - viên nén bao phim - 7,5mg

Afinitor 2.5 mg Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

afinitor 2.5 mg viên nén

novartis pharma services ag - everolimus - viên nén - 2,5mg