Perosu - 10 mg -- Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perosu - 10 mg --

công ty tnhh united pharma việt nam - rosuvastatin calcium 10mg - -- - --

Plogrel Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

plogrel

công ty tnhh united pharma việt nam - clopidogrel 75mg -

Prevost Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prevost

công ty tnhh united pharma việt nam - alendronic acid 70 mg -

Prevost Plus Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prevost plus

công ty tnhh united pharma việt nam - alendronic acid 70 mg -

Solmux Broncho Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solmux broncho

công ty tnhh united pharma việt nam - carbocisteine 500 mg, salbutamol 2 mg dưới dạng salbutamol sulfat -

Aluminium Phosphat gel Hỗn dịch uống Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aluminium phosphat gel hỗn dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - gel nhôm phosphat 20% - hỗn dịch uống - 12,38 g

Arginine Stada Dung dịch uống Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arginine stada dung dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - arginin hcl - dung dịch uống - 1 g/5 ml

Cotrimstada Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cotrimstada viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - sulfamethoxazol; trimethoprim - viên nén - 400 mg; 80 mg

Crotamiton Stada 10% Kem bôi da Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

crotamiton stada 10% kem bôi da

công ty tnhh ld stada-việt nam. - crotamiton - kem bôi da - 2 g/20 g (10%)

Dibencozid Stada Thuốc cốm Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dibencozid stada thuốc cốm

công ty tnhh ld stada-việt nam. - dibencozid - thuốc cốm - 2 mg