Santasetron 1mg/1ml Dung dịch tiêm truyền Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

santasetron 1mg/1ml dung dịch tiêm truyền

công ty cp dược phẩm pha no - granisetron (dưới dạng granisetron hcl) - dung dịch tiêm truyền - 1mg/1ml

Santasetron 3mg/3ml Dung dịch tiêm truyền Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

santasetron 3mg/3ml dung dịch tiêm truyền

công ty cp dược phẩm pha no - granisetron (dưới dạng granisetron hcl) - dung dịch tiêm truyền - 3mg/3ml

Sosvomit 4 ODT Viên nén phân tán trong miệng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sosvomit 4 odt viên nén phân tán trong miệng

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - odansetron - viên nén phân tán trong miệng - 4 mg

Sosvomit 8 Odt Viên nén phân tán trong miệng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sosvomit 8 odt viên nén phân tán trong miệng

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - ondansetron - viên nén phân tán trong miệng - 8 mg

Stadsidon 20 Viên nang cứng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadsidon 20 viên nang cứng

công ty tnhh ld stada-việt nam. - ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hcl) - viên nang cứng - 20mg

Vacodomtium 10 Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vacodomtium 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - domperidon - viên nén bao phim - 10 mg

Viatrinil Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viatrinil dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - granisetron (dưới dạng granisetron hydroclorid) - dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - 1 mg

Amcoda 100 Viên nén Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amcoda 100 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - amiodaron hydroclorid - viên nén - 100mg

Motilium Hỗn dịch uống Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

motilium hỗn dịch uống

janssen cilag ltd. - domperidone - hỗn dịch uống - 1 mg/ml