Uniloxin 500mg Dung dịch tiêm Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uniloxin 500mg dung dịch tiêm

korea united pharm. inc. - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm - 500mg/100ml

Ciprofloxacin 0,3% Dung dịch thuốc nhỏ mắt Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin 0,3% dung dịch thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi lọ 5ml chứa: ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) 15mg - dung dịch thuốc nhỏ mắt - 15mg

Ticarcilin VCP Thuốc bột pha tiêm Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ticarcilin vcp thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Agoflox Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agoflox viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - ofloxacin - viên nén bao phim - 200 mg

Arotan Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotan viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - leflunomide - viên nén bao phim - 20 mg

Atussin Siro Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg

Bactevo 500mg Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactevo 500mg viên nén bao phim

công ty roussel việt nam - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 500 mg

Bestop tablet viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestop tablet viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm hoàng chương - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) - viên nén bao phim - 500mg

Camat Viên nang cứng Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

camat viên nang cứng

bệnh viện y học cổ truyền trung ương - cà độc dược, mã tiền chế, sa sâm, bạch thược, cam thảo, thần sa, long nhãn, tục đoạn, ý dĩ, hoài sơn, kỷ tử, thạch hộc - viên nang cứng - 43,30 mg; 5,05 mg; 31,60 mg; 25,30 mg; 12,65 mg; 1,01 mg; 25,30 mg; 56,95 mg; 25,30 mg; 31,60 mg; 12,65 mg; 6,30 mg

Cenofxin Viên nén bao phim Vietnã - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cenofxin viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - ofloxacin - viên nén bao phim - 200 mg