País: Vietnã
Língua: vietnamita
Origem: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Glimepirid
PT Kalbe Farma Tbk
Glimepirid
2mg
viên nén
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Thuốc kê đơn
PT Kalbe Farma Tbk
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Collidon, FDC Lake vàng số 6, FDC Đỏ số 40, FDC Lake xanh dương số 1, Tween 80, Avicel PLT 101, Lactose, Low HPC LH-11, Natri Lauryl Sulfat, Ac-Di-Sol, Talc, Magnesi Stearat
gu | Á ề as - ISE128 7ÄTNO NOILdlH2S3Hd 1VI3W NO "hư '3SOq G3LV2IGNI G332X3 LON Oa u09IIIS E1|9Q I1)Snpu| ueseAe3j TN3HG 1IH9 3O HV38 3O 1ñn0 d333 "q1 VNHV41 381V 1d “J\Bl| 0101) 129102d ma A :Aq pasnyoeynuey 0,06 MOlaq 01S h ¥ oO TY TU TY — R2 }Đ A Pp i iD Dy U ] 6u Z apuidawns :SUIE1UO2 ]9IqE1 1283 Lan dau: ded. ..É...20/Œ 6niqg uonduosalg AY Reg. No. : ie ằMH | : | Gos . Will be jetprint | No. Barcode L Exp Date : | 8992858630619 | L \ \ | _ — 1KDM0641 \ Ñ TS RK Prescription Drug Rx Thudc ban theo dar. METRIX 2mg (Viên nén Glimepirid 2 mq) Mỗi viên nén không bao phim có chia’ Glimepind 2mg „ Hộp 2 vi x 15 viên; liều chuẩn: Nhà sản xuất ⁄ Chi định, chống Chi định, liêu dùng, cách dùng. Xem trong tờ hướng dan uf sử dung ` Bảo quản ở nhiệt dõ đưới 309C T:ánh ánh sảng Han dùng: 24 tháng kế từ ngày sản xuất Không dùng thuốc quả hạn co phép SPECIFICATION : MANUFACTURER Đế thuốc tránh xa tầm tay trẻ em. 19 ^ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Ạ SOK; S616 SX; NSX; KD: Xem Reg No; Batch No; Mfq. Date & Exp Date trén bao bi - Sản xuất tại Indonesia, bởi: PT KALBE FARMA Tbk X Kawasan Industri Delta Silicon, )i. M.H Thammn Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi 17550, Inconesia Doan nghiệp nhập khau: Các thông tin khác đề nghị tham khảo từ hướng dẫn sự dụng kèm theo Indications, Dosage and administration, Warning and precautions, Adverse effects, Contraindications, Overdosage and Drug interactions : Please see the package insert inside 95 x 40 x 15 mm ws © ad ae ALBe Dos METRIX 2mg VTN (1KDM0641) 151002 (or!-1). 15.06.2006 rev (or!-2). 16.06.2006 rev2 Ukuran :95 x 40 x 15 mm SEN pee ee Ori-4). .0P. rev: Bahan _ : Duplex coated 270 g/m? + water based edw 120906 >vin edw 190906 rev teks edw 260906 rev teks Keterangan efd 031006 rev warna 1. Blok judul, barmark, letter, :P493C efd 290108 xposjprnt, +noregvtn pi ctogram grs kotak efd 120208 x®, >indications..i Leia o documento completo