País: Vietnã
Língua: vietnamita
Origem: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin A, B1, B6, PP, D3, B2, B12
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
Vitamins A, B1, B6, PP, D3, B2, B12
2500IU/5ml; 10mg/5ml; 5mg/5ml; 2,5mg/5ml; 200IU/5ml; 1,25mg/5ml; 50µg/5ml
Siro
Hộp 1 chai 60ml
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Glycerin, acid citric, sorbitol solution, tween 80, natri benzoat, natri citrat, caramel, mùi cam, natri saccharin, đường RE
Sad “hạ MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 1 8NHAWN CHAI KIDRINKS PHARGINGTON (Chai 60 ml) CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÁ PHÊ DUYỆT 99999275557 5500660009508 Chai 60 ml MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 2 - MẪU HỘP KIDRINKS PHARGINGTON (Hộp | chai 60 ml) am JOH: dW) Hộp 1 chơi ó0 mi kidrinks’ Hép 1 chai 60 mi kidrinks’ kidrinks :=-— kidrinks':s=———— ệẹarging gton. | | - Bổ sung Vitamin thiếu hụt. + Ddp Ung nhu edu cla co thé tang | trong cóc trường hợp: Thể chốt, yếu kém, chén dn, mét mdi. trẻ đong phớt triển vò người lớn tuổi. m LEUDUNG-CACH DONG: - Người lớn: uống mỗi lồn } mudng canh, ngày 2 lên. - Trẻ em trên ó tuổi: uống mỗi lên 1 muỗng cơnh, ngày 1 tên. - Trẻ em từ 2- tuổi: uống 1 muỗng café phavới sửo hay nước, ngày Mã TIỂU CHUẨN: TCCS Sˆ doi. 1-2 lên. enc? rac ela been ventas Oe ako cub nore wt aa 06 200, l8 CHỐNG CHỈ ĐỊNH, THẬN TRONG VA CAC THONG TIN KHAC: Xin đọc trong tờ hướng dồn sử dụng fp cn TY DƯỢC PHẨM N..C - PHARMA GMP-WHO NAG PHARMACEUTICALGo, Lia c KG Tân Tạo - 0 Bình Tân - TP HOM ok]! t Roni Ton los, Bren OR, HON By, he pie “ˆ '—-.~~ TUẦN Tơ Mã Vạch SSIOSX : Ngày % : “ Tp.HCM, ngay/thang ÚŸ năm 2011 KT.Tổng Giám Đốc TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUÓC SIRO KIDRINKS PHARGINGTON KIDRINKS PHARGINGTON SIRO: $ Công thức (cho mỗi 5ml siro): - Vitamin A (Retinol palmitat).. = - Vitiñm I2; (ColepdI©ifetol):.............................2/100) - _ Vitamin Bị (Thiamin hydroclorid),.........................------- 10mg - Vitamin B; (Riboflavin natri phosphat........................ 1,25 mg -._ Vitamin B (Pyridoxin hydroclorid)...........................-- 5+ 5 mg -_ Vitamin Bì; (Cyanocobalamin) ......................... ..-----‹-- 50 mcg Tá dược: (Glycerin, acid citric, sorbitol solution, tween 80, natri benzoat, natri citrat, caramel, mùi cam, natri saccharin, đường RE) . $ Chỉ định: - Dung dé bé sung Leia o documento completo