País: Vietnã
Língua: vietnamita
Origem: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Công ty cổ phần Pymepharco
Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)
500 mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ x 200 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Pymepharco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, magnesi stearat, colloidal silicon dioxyd và natri lauryl sulfat
XX - XXXX - XX :VSIA /G§ BuI0os uIxeIjeude2 EFASTAD 500 Cephalexin 500mg CEFASTAD 500 COMPOSITION - Each capsule contains Cephalexin monohydrate equivalent to Cephalexin 500mg INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION AND OTHER INFORMATION | Read the leaflet inside. | STORAGE - Ina dry, cool place (below 30°C). Protect from the light. SPECIFICATION - In-house. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USING TL 8"936014"580158 PYMEPHARCO JOINT STOCK COMPANY 166-170 Nguyen Hue Str., Tuy Hoa City, Phu Yen Prov., Vietnam Pr ELD EU-GMP EFASTAD 500 Cephalexin 500mg Hộp 1 lọ x 200 viên nang cứng | | | ee | 5 ey Fs QO = eS |) xa $ bepe | = W ° had ^^ EON eet | pre ` a |Z xe : pm | vn 3 we | CO : lon pe Em, eas _— | Ban Ô ì : pe `. : { ae I~ «E> ~ $ = mb mS 008 W1SW439 | CEFASTAD 500 - THANH PHAN - Mỗi viên nang cứng chứa Cepholexinmonohydrot tương đương Cepholexin 500mg CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU DÙNG, CÁCH DÙNG VA CAC THONG TIN KHAC - Xem tờ hướng dễn sử dụng. BAO QUAN - Nơi khô, mớt [dưới 30°C). Tránh anh sang. TIEU CHUAN - TCCS. | ABMMYY | Số lô SX/Lot : Ngày SX / Mig.: Ngày / Tháng / Nam HD / Exp. Ngày / Tháng / Năm bE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG BMP Châu  / Sey CONG TY C6 PHAN PYMEPHARCO 168 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam we UIA 00Z X OF | doy ueYN +6r /E9¢ Bui00s uIxejeude2 | OOS avIsvII9 tt: ical Ne aha tg aegis sirname CEFASTAD 500 — CEFASTAD 500 | | ( | a eo | COMPOSITION - Each capsule contains THÀNH PHAN - Mai vién nang cong chứa | = | Cephalexin monohydrate equivalent to Cephalexin monohydrat tuong duong am | Cephalexin 500mg | Cephalexin 500mg 5 EFASTAD 500 | a a—€ EFASTAD 500 | cee vn ae = n. ca lan > € | DOSAGE, ADMINISTRATION | CACH DUNG VA CAC THONG TIN KHAC : | AND OTHER INFORMATION : | se 65 iin lt Sing > Cephalexin 500mg | Read the leaflet inside. Cephalexin 500mg swale 5 | | BAO N - Nơi khô, mớt (dư Leia o documento completo