Kraj: Wietnam
Język: wietnamski
Źródło: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Paracetamol; Dextromethorphan hydrobromid; Clorpheniramin maleat
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Acetaminophen; Dextromethorphan hydrobromid; Clorpheniramin maleate
500mg; 15mg; 2mg
Viên nén bao phim
Hộp 25 vỉ x 04 viên
Thuốc không kê đơn
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel PH101, Tinh bột sắn, Natri starch glycolat, Mgnesi stearat, HPMC 2910, PEG 6000, Dầu Paraffin, Màu xanh patente, Tảtrazin, Ponccau 4R, Titan dioxyd
CTY TNHH SX-TM DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THANH NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc MẪU NHÃN XIN DANG KY A / VIEN NEN DAI BAO PHIM TANARHUNAMOL S41 A8“ 1. Mẫu nhãn vỉ 4 viên CẢM - CÚM WHO GMP TANARHUNAMOL Paracetamol............ .......SƠOmg Clorpheniramin maleal..............2mg Dextromethorphan HBr..... 15mg TP TPHARCO,, LTD CTY TNHH SX TM DP THANH NAM 2.Mẫu nhãn trung gian vỉ 4 viên BỘ Y TẾ CUC QU JAN LY DUGC Ngày 15 tháng 12 năm 2015 ĐÃ PHÊ DUYỆT CTY TNHH SX-TM DP THÀNH NAM 4 “ng Giám đốc Z1329, eae Lan dau: Bele sang NX _— | fia; “cone en m đốc f shi ACh WalgM HUY nAH 9 [?l sAn XUAT \ er wad ae, xo tế Sy a Ds. Nguyễn Quốc Chinh 3. Mẫu nhãn hộp 25 vỉ / 4 viên TANARHUNAMOL Hap 25 vi x 4 vién nén dai bao phim Rx Thuốc bản theo đơn TANARHUNAMOL WHO GHP Hộp 25 vi x 4 viên nén dai bao phim 900 \ < kh ae 7 = 2 —i Blo = = «= = star 3.22. D ; hk or she \TRUON CÔNG THỨC: mỗi viên chứa THÂN TRỌNG, TƯƠNG TÁC THUỐC. SỬ DỤNG GHO PHỤ NỮ CÓ THÁI VÀ NHỮNG ĐIỀU LƯU Ý KHÁC: W WHO GHP Xin dọc tờ hướng dẫn sử dụng. BẢO QUAN NGI KHO MAT, TRANH ANH SANG, NHIET BO DUGI 30°C BE XA TAM TAY CUA TRE EM ĐỌC KĨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Tiêu chuẩn: TCCS GTY TNHH SX-TM DƯỢC PHẨM THÀNH NAM 60 Độc Lận KƠN Việt Nam Singapore TP â Thuận An. Tỉnh Bình Dương YP: 3Â Bảng Tát, P.Tân Định, Q.1, TP.HOM CHI BINH, CHONG CHỈ BỊNH, LIEU DUNG, Rx Prescription drug —4 TANARHUNAMOL 25 blisters x 4 film coated caplets 500 S616 SX/Batch No.: Ngay SX/MFD: Hạn dùng/EXP: WHO- GMP W COMPOSITION: each caplet contains 15 mg INDICATIONS, CONTRAINDICATION, DOSAGE, WARNINGS: Read tlie package insert carefully KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN EAD CAREFULLY THE INSTRUCTION BEFORE SE KEEP IN A COOL AND DRY PLACE, BELOW 30°C PROTECT FROM LIGHT SPECIFICATION: Home-standard Al U SÐK/ Reg.No.: THANH NĂM PHARMACEUTICAL PRODUCTION TRADING CQ.LTD Przeczytaj cały dokument