Sibetinic 10 Viên nén

Kraj: Wietnam

Język: wietnamski

Źródło: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kup teraz

Pobierz Ulotka dla pacjenta (PIL)
23-11-2021

Składnik aktywny:

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)

Dostępny od:

Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma)

INN (International Nazwa):

Flunarizin (as Flunarizin dihydrochlorid)

Dawkowanie:

10mg

Forma farmaceutyczna:

Viên nén

Sztuk w opakowaniu:

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

Klasa:

Thuốc kê đơn

Wyprodukowano przez:

Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)

Podsumowanie produktu:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, dextrose anhydrous, tinh bột sắn, PVP K30 (polyvinylpyrrolidon), DST (Natri starch glycolat), bột talc, magnesi stearat

Ulotka dla pacjenta

                                45
Ê/449
MẪU
NHÃN
THUỐC
ĐĂNG
KÝ
1-
MẪU
NHÃN
CHAI
SIBETINIC
10
(Chai
100
viên
nén)
~
come
THỨC:
Rx
Thuốc
bán
theodơn
Chai
100
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
`
Fimariin................................22.<
2
10
mg
viên
nén
THẬN
TRỌNG
VÀ
CÁC
THÔNG
TIN
KHÁC:
[HN
đương
Me
dihydroclorid
We
mộ)
5
S
-
ồ
.
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
/
á
dược..................
vử........................
viên
b
t
1
0
.
i
-
:
Tem
metinic
mvc
hr
cye:t0s
/s
-
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khí
dùng
¬
In
-
Bảo
quản
nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
$6
16
SX
(Lot.
No)
:
:
dưới
30°C,
tranh
ánh
sáng.
Ngdy
SX
(Mfg.
Date):
\o
Sản
xuốt
tại:
>
Họn
dùng
(Đẹp.
Date)
:
\*
CÔNG
TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
USA
-
NIC
Mantactred
ty:
USA-WIC
PHARMA
Co.,
Ltd
`
Ý
Lô
110,
Budng
C,
KCN
Tân
Tạo,
Q.
Binh
Tân,
TP.HCM
Block
11D,
Road
C,
Tan
Tao
IP,
Binh
Tan
Dist.,
HCMC
Pú
⁄
2
-
MẪU
NHÃN
VỈ
SIBETINIC
10
(1
vỉ
x
10
viên
nén)
⁄
>
Rx
ee
i
ee
BO
Y
TE
Sibetinic
10
CUC
QUAN
LY
DUOC
Flunarizin
10
mg
eT
(Iưing
ducing
funarizin
ditydrocord
..
11,8
mg)
DA
PHE
DUYET
Tiêu
chuan
ap
dung:
TCCS/
GMP
-
WHO
Sản
xuất
tại:
>
`
.
iy
AE...
CÔNG
TY
TNHH
DƯỢC
PHAM
USA
-
NIC
Lan
dau:&....
1,69...)
ME
Rx
Sibetinie
10
(Tudng
ducing
flunarizin
dihydrociorid
...
11,8
mg)
Tiêu
chuẩn
áp
dyng:
TCCS/
GMP
-
WHO
Manufactured
by:
USA
-
NIC
PHARMA
Co.,
Lid
Rx
Sihetinie
10
(Tong
dutong
fiunarizin
dihydroclord
...
11.8
mg)
ers
Sng:
TCCS/GMP
“WHO
Tp.HCM,
ngày
ữI
tháng
¡onăm
201/
CÔNG
TY
TNHH
DƯỢC
PHAM
USA
-
NIC
KT.Tổng
Giám
Đốc
Số
lô
SX
:
HD:
sO
Phó
Tổng
Giám
Đốc
Chất
Lượng
MẪU
NHÃN
THUỐC
ĐĂNG
KÝ
3-
MẪU
HỘP
SIBETINIC
10
(Hộp
3
vỉ
x
10 viên
nén)
Rx
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
|
pH
_
CÔNG
THỨC
:
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG,
CHỐNG
Flungrizin..............................:.sss22..zczc
10mg
CHỈ
ĐỊNH,
THẬN
TRỌNG
VÀ
CÁC
(Tương
đương
flunorizin
dihydroclorid...18
mg)
                                
                                Przeczytaj cały dokument
                                
                            

Wyszukaj powiadomienia związane z tym produktem