nootropil 3g/15ml dung dịch tiêm
glaxosmithkline pte., ltd. - piracetam - dung dịch tiêm - 3 g/15 ml
nootropyl 1g/5ml dung dịch tiêm
glaxosmithkline pte., ltd. - piracetam - dung dịch tiêm - 1g/5ml
flixotide evohaler thuốc dạng phun mù định liều
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - thuốc dạng phun mù định liều - 125µg
hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg
hycamtin 4mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg
fortum 2g bột pha tiêm hay truyền
glaxosmithkline pte. ltd. - ceftazidim - bột pha tiêm hay truyền - 2g
hepsera viên nén
glaxosmithkline pte., ltd. - adefovir dipivoxil - viên nén - 10mg
combivir viên nén bao phim
glaxosmithkline pte., ltd. - lamivudine; zidovudine - viên nén bao phim - 150mg; 300mg
epivir 10mg/ml dung dịch uống
glaxosmithkline pte., ltd. - lamivudine 10mg/ml - dung dịch uống
flixotide nebules 0.5mg hỗn dịch hít dùng cho khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít dùng cho khí dung - 0,5mg/2ml